Có 1 kết quả:
座生水母 zuò shēng shuǐ mǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
zuò shēng shuǐ mǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sessile medusa
(2) sea anemone
(2) sea anemone
Bình luận 0
zuò shēng shuǐ mǔ ㄗㄨㄛˋ ㄕㄥ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0